1. Thực trạng giá tôm và tác động từ phí bảo hiểm tăng
1.1. Phí bảo hiểm thực chất là gì?
Từ đầu năm 2024, Hoa Kỳ đã áp dụng nhiều khoản phí mới đối với tôm nhập khẩu nhằm bảo vệ ngành tôm nội địa, đặc biệt là tại bang Louisiana.
Đáng chú ý, nhiều người nghe đến “phí bảo hiểm” thường nghĩ đây là loại phí bồi thường rủi ro thông thường. Tuy nhiên, trong bối cảnh ngành tôm Hoa Kỳ, “phí bảo hiểm” lại bao gồm các khoản phí kiểm tra an toàn, phí cấp phép nhập khẩu và phí giám sát chất lượng. Mục đích của những khoản phí này là bảo vệ ngư dân nội địa, tránh sự cạnh tranh từ tôm giá rẻ nước ngoài. Tại Louisiana – một bang có sản lượng tôm nội địa lớn – các chính sách kiểm soát càng trở nên khắt khe hơn, khiến chi phí nhập khẩu tôm vào Mỹ tăng lên đáng kể.
1.2. Các khoản phí mới ảnh hưởng đến tôm nhập khẩu
Vào tháng 3/2024, Đạo luật Hạ viện 748 chính thức có hiệu lực, tăng phí kiểm tra tôm nhập khẩu từ mức cố định 100 USD/năm lên 0,1% doanh thu gộp của công ty nhập khẩu. Về cơ bản, doanh thu gộp càng cao, khoản phí phải nộp càng lớn. Với mục tiêu hạn chế tôm giá rẻ đến từ các nước như Việt Nam, Ấn Độ, Ecuador, đạo luật này tạo áp lực buộc doanh nghiệp nhập khẩu phải tăng giá bán để duy trì lợi nhuận.
Không dừng lại ở đó, Đạo luật Hạ viện 676 yêu cầu doanh nghiệp phải có giấy phép nhập khẩu mới, với chi phí từ 500 USD đến 100.000 USD mỗi năm, tùy thuộc vào khối lượng tôm nhập khẩu.
Mục tiêu hạn chế tôm giá rẻ đến từ các nước như Việt Nam, Ấn Độ, Ecuador, buộc doanh nghiệp nhập khẩu phải tăng giá bán để duy trì lợi nhuận
2. Tác động đến giá tôm và xuất khẩu Việt Nam
2.1. Giá tôm tại Hoa Kỳ sẽ tăng
Với việc áp dụng các khoản phí mới, giá thành tôm tại Hoa Kỳ chắc chắn sẽ tăng. Theo số liệu thống kê, lượng tôm nhập khẩu vào Mỹ đã giảm 10,4% vào tháng 8/2024, phản ánh rõ ràng xu hướng thắt chặt chi phí của các nhà nhập khẩu. Khi chi phí tăng, nhà nhập khẩu buộc phải tính toán lại phương án kinh doanh: hoặc giảm số lượng tôm mua vào, hoặc tìm kiếm nguồn cung có giá rẻ hơn, hoặc đẩy giá bán lẻ lên cao. Tất cả những kịch bản này đều không có lợi cho tôm Việt Nam, nhất là khi cạnh tranh quốc tế trong ngành thủy sản ngày càng khốc liệt.
2.2. Xuất khẩu tôm Việt Nam gặp thách thức lớn
Đối với tôm Việt Nam, rủi ro dễ nhận thấy nhất là giảm đơn hàng. Nếu chi phí nhập khẩu tăng quá cao, doanh nghiệp Mỹ có thể cắt giảm lượng tôm mua từ Việt Nam hoặc quay sang nhập khẩu từ các nước khác có chi phí cạnh tranh hơn.
Ngoài ra, phí tăng cũng đi kèm với việc siết chặt các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp Việt Nam phải đầu tư nhiều hơn vào công nghệ nuôi trồng, kiểm tra chất lượng, đảm bảo sản phẩm không chứa kháng sinh hoặc kim loại nặng vượt mức cho phép. Việc đáp ứng các yêu cầu gắt gao này tất nhiên cần thời gian và chi phí, nhưng lại là điều kiện cần thiết để duy trì thị phần tại thị trường Mỹ.
3. Bà con nuôi tôm Việt Nam cần làm gì để thích ứng?
Trước tình hình này, việc nâng cao chất lượng tôm là giải pháp then chốt. Người nuôi cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình nuôi sạch như ASC (Chứng nhận Thực hành Nuôi trồng Thủy sản Tốt) hoặc BAP (Chứng nhận Thực hành Nuôi trồng Thủy sản Tốt Toàn cầu) để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn xuất khẩu. Đồng thời, giảm thiểu dư lượng kháng sinh, kim loại nặng và các chất cấm là yếu tố quyết định để tránh bị từ chối nhập khẩu.
Ngoài ra, việc mở rộng thị trường xuất khẩu ngoài Hoa Kỳ là hướng đi cần thiết. Các thị trường như EU, Nhật Bản và Hàn Quốc hiện đang có nhu cầu cao với tôm Việt Nam. Tận dụng các hiệp định thương mại như EVFTA sẽ giúp giảm thuế suất và tăng sức cạnh tranh cho tôm Việt trên thị trường quốc tế.