Mức thuế mới: Gánh nặng nối tiếp gánh nặng
Kể từ khi bị khởi kiện chống bán phá giá vào năm 2003, tôm Việt Nam đã phải đối mặt với hàng loạt rào cản thương mại khi tiến vào thị trường Mỹ – một trong những thị trường xuất khẩu chủ lực. Sau hơn một thập kỷ nỗ lực, ngành thủy sản đã từng bước hạ mức thuế AD về 0% vào năm 2015, mở ra hy vọng cho sự ổn định trong xuất khẩu.
Tuy nhiên, chưa kịp tận hưởng lợi thế đó lâu dài, ngành tôm lại tiếp tục vướng vào vụ kiện chống trợ cấp (CVD) với mức thuế sơ bộ 2,84% vào năm 2023. Khi mà kết quả điều tra cuối cùng cho vụ việc này vẫn còn chưa ngã ngũ thì đến tháng 4/2025, một “cú sốc thuế” mới lại ập đến: thuế nhập khẩu đối ứng 46%, áp dụng đối với nhiều mặt hàng của Việt Nam – trong đó có tôm.
Ba tầng thuế siết chặt cánh cửa vào Mỹ
Việc đồng thời chịu ba loại thuế: AD, CVD và thuế nhập khẩu đối ứng, khiến mặt hàng tôm Việt Nam đứng trước nguy cơ mất đi lợi thế cạnh tranh tại thị trường Mỹ – vốn là nơi tiêu thụ thủy sản lớn thứ hai thế giới.
Khác với AD và CVD – những loại thuế doanh nghiệp có thể chủ động phối hợp cùng các luật sư, cơ quan điều tra để chứng minh và điều chỉnh mức thuế, thì thuế nhập khẩu đối ứng lại là câu chuyện của chính sách cấp nhà nước. Đây là loại thuế nằm ngoài khả năng can thiệp của doanh nghiệp, được quyết định trực tiếp từ phía Chính phủ Mỹ, dựa trên các vấn đề vĩ mô như thâm hụt thương mại song phương, cân bằng kinh tế quốc tế và an ninh quốc gia.
Dù không phải doanh nghiệp nào cũng xuất khẩu tôm sang Mỹ với sản lượng lớn, nhưng ở tầm vĩ mô, quyết định đánh thuế nhập khẩu 46% này có thể khiến toàn bộ ngành thủy sản Việt Nam bị xáo trộn. Khi cánh cửa vào Mỹ hẹp lại, các doanh nghiệp buộc phải dồn lực vào những thị trường khác như châu Âu, Nhật Bản hoặc Hàn Quốc.
Hệ quả kéo theo là sự cạnh tranh nội khối gia tăng, dẫn đến việc nhà nhập khẩu có thể lợi dụng để ép giá, đẩy lợi nhuận của doanh nghiệp xuống mức thấp hơn. Chưa kể, việc tái cấu trúc lại chiến lược thị trường, thay đổi sản phẩm, điều chỉnh tiêu chuẩn kỹ thuật… đều sẽ ngốn thêm chi phí và thời gian – điều mà không phải doanh nghiệp nào cũng sẵn sàng chịu đựng.
Việt Nam chủ động ứng phó, nhưng cần thêm nỗ lực từ cả hệ thống
Trước động thái cứng rắn từ phía Mỹ, Chính phủ Việt Nam đã sớm có động thái đáp trả thiện chí nhằm hạ nhiệt căng thẳng thương mại song phương. Cụ thể, hàng loạt mặt hàng nhập khẩu từ Mỹ đã được điều chỉnh giảm thuế như ô tô, ethanol, đùi gà đông lạnh… đồng thời kim ngạch nhập khẩu từ Mỹ trong hai tháng đầu năm cũng ghi nhận mức tăng 17,7% so với cùng kỳ – nhằm thu hẹp thâm hụt thương mại.
Tuy nhiên, những động thái mang tính vĩ mô này vẫn cần thêm thời gian để phát huy hiệu quả. Trong khi đó, bản thân doanh nghiệp thủy sản Việt cần nhanh chóng xây dựng các kịch bản thích ứng linh hoạt, từ việc đẩy mạnh chế biến sâu, gia tăng giá trị sản phẩm, mở rộng thị trường đến nâng cao năng lực đàm phán và tiếp cận các hiệp định thương mại tự do mới.
Từ một quốc gia nhập khẩu thủy sản, Việt Nam đã vươn lên thành một trong những cường quốc xuất khẩu tôm trên thế giới, với sản phẩm có mặt tại hơn 160 quốc gia. Tuy nhiên, để duy trì vị thế và vượt qua “cơn sóng lớn” thuế quan lần này, ngành thủy sản cần đến sự phối hợp đồng bộ từ nhà nước, hiệp hội ngành nghề và từng doanh nghiệp.
Chỉ có như vậy, tôm Việt mới có thể tiếp tục vươn mình mạnh mẽ trên bản đồ xuất khẩu toàn cầu – không chỉ là biểu tượng nông sản chiến lược mà còn là minh chứng cho tinh thần kiên cường, bản lĩnh vượt khó của người Việt trong bối cảnh thương mại quốc tế ngày càng phức tạp.