Bảo tồn nguồn gen - Giải pháp nuôi trồng thủy sản bền vững

Với sự suy giảm liên tục của nguồn lợi thủy sản trên toàn cầu, nuôi trồng thủy sản sẽ là một trong những cách cấp thiết để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về protein và dinh dưỡng của con người.

bảo tồn gen
Nguồn gen của các quần thể tự nhiên có thể đóng góp theo nhiều cách khác nhau vào việc nuôi trồng thủy sản. Ảnh undercurrentnews

Bên cạnh việc quản lý thủy sản có trách nhiệm, chúng ta nên chuyển hướng nhiều hơn sang nuôi trồng thủy sản để làm thực phẩm, đồng thời bảo tồn và sử dụng các quần thể tự nhiên làm ngân hàng gen.

Tình trạng bảo tồn gen của các loài thủy sản

Đối tượng (loài) nuôi trồng thủy sản có hai đặc điểm nổi bật khiến chúng rất thích hợp để lai tạo chọn lọc, đó là khả năng sinh sản cao và tính đa dạng di truyền cao. Sự biến đổi di truyền cao trong các quần thể tự nhiên là một nguồn lực quan trọng để lai tạo chọn lọc các loài thủy sản. Nguồn gen của các quần thể tự nhiên có thể đóng góp theo nhiều cách khác nhau vào việc nuôi trồng thủy sản bền vững. 

Đầu tiên, các alen tự nhiên có thể được đưa vào các quần thể nuôi nếu xảy ra giao phối cận huyết trong quá trình chăn nuôi. Thứ hai, nếu có nhu cầu về các đặc điểm mới, chẳng hạn như khả năng chống lại bệnh tật, các vật liệu di truyền có thể được tiếp cận từ các chủng đã chọn cũng như các quần thể tự nhiên. Thứ ba, vẫn còn nhiều loài khác hoặc “mới lạ”, đặc biệt là các loài bản địa đang được thử nghiệm để nuôi trồng thủy sản. 

Vì vậy, bảo tồn đa dạng sinh học và biến dị di truyền của các loài thủy sản là rất quan trọng để phát triển và duy trì các dòng tốt cho nuôi trồng thủy sản bền vững. Hơn nữa, so sánh giữa các quần thể khác nhau trong khu vực và các quần thể nuôi có thể giúp hiểu biết về các thành phần di truyền làm cơ sở cho năng suất nuôi trồng thủy sản trên các đặc điểm khác nhau, chẳng hạn như xác định các biến thể gây bệnh cho các tính trạng mục tiêu.

Hiện nay, hầu hết sự chú ý liên quan đến bảo tồn nguồn gen thủy sản được tập trung vào bảo vệ các loài nước ngọt, có thể là do các sinh cảnh nước ngọt đang chịu áp lực suy thoái cao và có mối quan hệ gần gũi với nhau. Tuy nhiên, nhiều loài sinh vật biển cũng đang bị đe dọa. Tuy nhiên cá di cư là nhóm dễ bị tổn thương nhất, vì chúng thường đòi hỏi nhiều khu vực sinh sống hơn để hoàn thành các giai đoạn sống khác nhau. Hầu hết việc bảo tồn đều tập trung vào cá, tuy nhiên nhưng đặc điểm và bảo vệ nguồn gen của các loài hai mảnh vỏ và rong biển cũng đã được chú ý đến. 

Các nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm nguồn gen của các loài nuôi trồng thủy sản được cho là mất và suy thoái môi trường sống. Đánh bắt quá mức và ô nhiễm cũng thường gây hại cho cả các loài sinh vật biển và nước ngọt. Ở các sông ôn đới, sự thay đổi đa dạng sinh học chủ yếu là do sự phân cắt của sông và các loài xâm lấn.

Chiến lược bảo vệ nguồn di truyền

Các hoạt động bảo tồn bao gồm thiết lập các khu bảo tồn nước ngọt trong khu vực hoặc các khu bảo tồn biển, hoặc trên toàn cầu, theo công ước về đa dạng sinh học. Các khu bảo tồn tại chỗ như các khu bảo tồn cơ sở nhỏ trong hệ thống sông Mekong thường được khoanh vùng và biệt lập, nhưng rất quan trọng trong việc bảo vệ lưới thức ăn và tăng sản lượng thủy sản. 

Các lệnh cấm đánh bắt cá theo mùa nhằm tạo điều kiện cho quá trình sinh sản thành công ở một số loài mục tiêu. Lệnh cấm đánh bắt cá mục tiêu dài hạn 5-10 năm. Lệnh cấm đánh bắt tổng thể trên phạm vi rộng là một nhiệm vụ to lớn, nhưng rất quan trọng để khôi phục nguồn gen của các loài có nguy cơ tuyệt chủng, đặc biệt là các loài di cư. 

đánh bắt cá
Cấm đánh bắt cá theo mùa tạo điều kiện tốt nhất cho cá sinh sản. Ảnh brycegroarkimaging

Một cách khác để bảo vệ nguồn gen là bảo tồn chuyển vị. Đôi khi các quần thể tự nhiên hoặc môi trường sống quá suy thoái để bảo vệ. Sinh sản nhân tạo trong điều kiện nuôi nhốt và bảo tồn các loài có nguy cơ tuyệt chủng tốt hơn là biến mất hoàn toàn. Một ví dụ điển hình là hai loài cá tầm ở sông Dương Tử, cá tầm Trung Quốc và cá tầm Dương Tử. Cả hai đều có nguy cơ tuyệt chủng và các hoạt động sinh sản tự nhiên của chúng bị gián đoạn do việc xây dựng các đập thủy điện. Tuy nhiên, việc sinh sản nhân tạo đã cho phép các quần thể khỏe mạnh của hai loài này được duy trì trong điều kiện nuôi nhốt. Vẫn còn hy vọng rằng những loài này có thể được nuôi đủ lâu để phục hồi môi trường sống tự nhiên của chúng và thiết lập quần thể trong tự nhiên

Bảo quản giao tử dưới dạng ngân hàng hạt giống thường được coi là lưu trữ nguồn gen của các loài nuôi trồng thủy sản. Việc thả giống nhân tạo, thường được sử dụng để quản lý thủy sản, là một phương pháp lai giữa thực hành và bảo tồn tại chỗ, nhưng cần áp dụng giám sát kỹ lưỡng để theo dõi thành phần di truyền của các cá thể thả và tự nhiên để bảo vệ nguồn gen của các quần thể tự nhiên.

Nuôi trồng thủy sản đôi khi có thể đóng một vai trò tích cực trong việc bảo tồn các nguồn gen; ví dụ, ấu trùng megalopa của cua găng (Cà ra) Trung Quốc được thu thập nhiều để nuôi trồng thủy sản, đe dọa các quần thể tự nhiên của nó trong những năm 1990. Thành công sau đó trong việc sinh sản nhân tạo thương mại hóa không chỉ hỗ trợ sự tăng trưởng ổn định của nghề nuôi cua biển Trung Quốc mà còn giúp bảo vệ quần thể tự nhiên và nguồn gen của nó do giảm bớt áp lực đánh bắt đối với quần thể tự nhiên.

Hy vọng rằng với những gì đã đạt được trong thời gian qua và trong tương lai theo mục tiêu và kế hoạch của quyết định của thủ tướng chính phủ “Phê duyệt chương trình bảo tồn và sử dụng bền vững nguồn gen đến năm 2025, định hướng đến năm 2030” góp phần vào  chiến lược nuôi trồng thủy sản bền vững của Việt Nam nói riêng và thế giới nói riêng. 

Đăng ngày 17/03/2022
Hồng Huyền @hong-huyen
Khoa học

Ảnh hưởng của nhiệt độ lên tỉ lệ giới tính ấu trùng tôm sú

Ở tôm sú, con cái lớn nhanh và có kích thước lớn hơn con đực. Tác động của nhiệt độ có thể làm tăng đáng kể sự biểu hiện của các gen xác định giới tính, giúp cải thiện tỷ lệ giới tính như mong muốn trong đàn.

tôm sú
• 16:28 23/09/2021

Trung Quốc chuyển sang nuôi tôm sú vì giá cao

Người nuôi tôm ở Trung Quốc đang chuyển sang nuôi tôm sú nhiều hơn do giá tốt hơn, theo Chủ tịch Hiệp hội Thủy sản lớn nhất của Trung Quốc.

tôm sú
• 18:44 17/08/2021

Nuôi tôm thâm canh bổ sung thức ăn tươi sống

Thử nghiệm nuôi tôm sú bằng tảo lục sợi (Chaetomorpha sp.) và ốc (Stenothyra sp.) cho thấy cải thiện tăng trưởng, nâng cao năng suất và tăng cường hấp thu, chuyển hóa thức ăn nhân tạo góp phần giảm chi phí sản xuất cho người nuôi.

ốc cho tôm ăn
• 17:12 28/07/2021

Hiệu quả từ nuôi tôm kết hợp thả cá rô phi xử lý nguồn nước

Hiện nay, nuôi tôm kết hợp cá rô phi xử lý nước ở ấp Vĩnh Điền (xã Long Điền Đông, huyện Đông Hải) được xem là mô hình cho hiệu quả kinh tế cao.

Cá rô phi
• 10:23 19/07/2021

Giải pháp năng lượng tái tạo cho các trại nuôi tôm công nghệ cao

Trong bối cảnh toàn cầu đang đối mặt với các vấn đề liên quan đến biến đổi khí hậu và sự cạn kiệt của các nguồn năng lượng truyền thống, việc phát triển các giải pháp năng lượng tái tạo trở nên vô cùng quan trọng.

Tấm pin mặt trời
• 10:14 09/04/2025

Sản phẩm phụ của tảo Nannochloropsis có thể thay thế bột cá trong chế độ ăn của cá hồi vân

độ ăn của cá hồi vân Một nghiên cứu mang tính đột phá do các nhà nghiên cứu từ Đại học California, Santa Cruz dẫn đầu đã chứng minh rằng các loại sản phẩm phụ của tảo Nannochloropsis sp. có thể thay thế hoàn toàn bột cá trong chế độ ăn của cá hồi vân mà không ảnh hưởng đến sự tăng trưởng, chất lượng dinh dưỡng của loài cá này

Tảo
• 09:00 06/04/2025

Vi khuẩn tía: Lợi hay hại cho ngành nuôi tôm?

Ngành nuôi tôm đã và đang trở thành một trong những ngành kinh tế chủ lực tại nhiều quốc gia, đặc biệt là Việt Nam. Với sự phát triển nhanh chóng của ngành, việc áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật, bao gồm cả việc sử dụng vi sinh vật có lợi, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất và đảm bảo tính bền vững. Trong quá trình nuôi tôm, nhiều yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe và năng suất của tôm đã được nghiên cứu, trong đó vi khuẩn tía là một đối tượng gây nhiều tranh cãi về lợi ích và tác hại.

Vi khuẩn tía
• 10:03 27/03/2025

Tiềm năng của nấm sắc tố trong thức ăn thủy sản

Trong bối cảnh ngành nuôi trồng thủy sản tìm kiếm các giải pháp thân thiện với môi trường, nấm sắc tố và nấm men nổi lên như một lựa chọn đầy hứa hẹn. Những vi sinh vật này không chỉ giúp cải thiện sắc tố của cá mà còn thúc đẩy tăng trưởng, tăng cường hệ miễn dịch và nâng cao sức khỏe tổng thể. Một nghiên cứu được công bố bởi các nhà khoa học tại Đại học Nông nghiệp Athens trên tạp chí Aquaculture International đã khám phá tiềm năng của nấm sắc tố trong nuôi trồng thủy sản, những lợi ích mà chúng mang lại và cơ sở khoa học đằng sau ứng dụng này.

Cá
• 08:00 23/03/2025
• 12:14 03/05/2025
• 12:14 03/05/2025

mai test kw lần 1

Để đánh giá chất lượng nước ao nuôi tôm, bà con cần nắm được các chỉ tiêu môi trường ao nuôi tôm cụ thể. Từ đó sẽ dễ dàng theo dõi và kiểm soát nước nuôi tốt hơn. Trong bài viết này sẽ đề cập đến 12 chỉ tiêu môi trường ao nuôi tôm mà bà con cần nắm để quản lý ao nuôi tôm của mình, giúp nâng cao chất lượng mùa vụ.

test
• 12:14 03/05/2025

Mai test keyword

Để đánh giá chất lượng nước ao nuôi tôm, bà con cần nắm được các chỉ tiêu môi trường ao nuôi tôm cụ thể. Từ đó sẽ dễ dàng theo dõi và kiểm soát nước nuôi tốt hơn. Trong bài viết này sẽ đề cập đến 12 chỉ tiêu môi trường ao nuôi tôm mà bà con cần nắm để quản lý ao nuôi tôm của mình, giúp nâng cao chất lượng mùa vụ.

• 12:14 03/05/2025

Phát hiện tôm bệnh trong ao

Nuôi tôm là một trong những ngành nuôi trồng thủy sản có giá trị kinh tế cao và đang phát triển mạnh ở nhiều quốc gia, đặc biệt là Việt Nam. Tuy nhiên, một trong những thách thức lớn nhất đối với người nuôi tôm hiện nay là vấn đề dịch bệnh – nguyên nhân hàng đầu gây thiệt hại nghiêm trọng về năng suất và lợi nhuận. Việc phát hiện tôm bệnh trong ao một cách sớm và chính xác không chỉ giúp hạn chế rủi ro, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự bền vững của mô hình nuôi tôm công nghiệp lẫn truyền thống.

Tôm thẻ chân trắng
• 12:14 03/05/2025
Some text some message..