Tuy nhiên, việc quản lý chất lượng nước trong ao nuôi ghép tổng hợp là yếu tố then chốt, ảnh hưởng trực tiếp đến sự sinh trưởng, phát triển và sức khỏe của tôm, cua, cá. Quản lý chất lượng nước tốt không chỉ giúp giảm thiểu dịch bệnh, mà còn tăng năng suất và chất lượng sản phẩm.
Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng nước trong ao nuôi ghép
Độ pH
Độ pH là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự trao đổi chất và khả năng sinh trưởng của thủy sản. Tôm, cua và cá đều có phạm vi pH thích hợp riêng biệt, nhưng độ pH trong ao nuôi ghép nên duy trì trong khoảng 7,5-8,5. Nếu pH quá thấp hoặc quá cao sẽ ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ oxy và dinh dưỡng của các loài thủy sản, dẫn đến giảm năng suất và gia tăng nguy cơ mắc bệnh.
Oxy hòa tan (DO)
Oxy hòa tan trong nước là yếu tố cần thiết cho sự sống của tất cả các loài thủy sản. Trong ao nuôi ghép, yêu cầu oxy hòa tan tối thiểu là 5 mg/l. Việc thiếu oxy sẽ làm giảm khả năng hô hấp của tôm, cua và cá, gây căng thẳng cho chúng, thậm chí dẫn đến chết. Cung cấp oxy cho ao nuôi thông qua các hệ thống quạt nước hoặc máy sục khí là biện pháp phổ biến để đảm bảo mức oxy hòa tan phù hợp.
Nhiệt độ
Nhiệt độ nước có ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ trao đổi chất và sinh trưởng của tôm, cua và cá. Các loài thủy sản này đều có phạm vi nhiệt độ thích hợp riêng biệt. Tôm thường thích hợp với nhiệt độ 28-30°C, trong khi cá và cua có thể sống tốt ở nhiệt độ thấp hơn. Nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp có thể làm giảm sự phát triển của chúng và gia tăng khả năng mắc bệnh.
Mức độ ô nhiễm hữu cơ (mật độ tảo, chất thải)
Mật độ tảo và chất thải từ các loài thủy sản là nguồn gây ô nhiễm chủ yếu trong các ao nuôi. Khi quá nhiều chất hữu cơ phân hủy, nó sẽ tiêu thụ oxy trong nước và làm tăng mức độ độc hại như amoniac và nitrit. Việc duy trì một hệ thống lọc nước tốt và quản lý thức ăn hợp lý giúp giảm thiểu ô nhiễm này.
Độ mặn
Độ mặn là yếu tố cần thiết cho một số loài thủy sản như tôm, đặc biệt là tôm biển. Tuy nhiên, độ mặn phải được điều chỉnh sao cho phù hợp với các loài khác trong mô hình nuôi ghép. Quản lý độ mặn trong ao nuôi giúp các loài thủy sản duy trì sự sinh trưởng và giảm nguy cơ bị stress.
Các biện pháp quản lý chất lượng nước
- Giám sát thường xuyên các yếu tố chất lượng nước :Việc theo dõi và đo đạc các yếu tố như pH, DO, nhiệt độ, độ mặn, và các chất ô nhiễm phải được thực hiện thường xuyên. Các thiết bị đo lường hiện đại và các phương pháp thử nghiệm đơn giản như dùng giấy thử độ pH hoặc dụng cụ đo DO có thể giúp nông dân theo dõi chất lượng nước một cách hiệu quả.
Cải tạo và duy trì hệ thống lọc nước: Các ao nuôi cần được duy trì hệ thống lọc nước tốt để loại bỏ các chất thải hữu cơ, giúp nước luôn sạch và trong. Việc sử dụng các vật liệu lọc sinh học, chẳng hạn như vi sinh vật có ích, có thể giúp phân hủy các chất hữu cơ và duy trì cân bằng sinh thái trong ao nuôi.
- Cung cấp oxy và quản lý nhiệt độ: Trong môi trường ao nuôi, oxy hòa tan và nhiệt độ nước cần được duy trì ở mức ổn định. Cung cấp đủ oxy cho ao nuôi thông qua các máy sục khí hoặc quạt nước là biện pháp cần thiết để duy trì sự sống cho các loài thủy sản. Đồng thời, quản lý nhiệt độ nước qua các biện pháp điều hòa hoặc che chắn ao nuôi để giảm nhiệt độ trong những ngày nắng nóng.
- Kiểm soát thức ăn và mật độ nuôi: Kiểm soát thức ăn là yếu tố quan trọng trong việc quản lý chất lượng nước. Cho thủy sản ăn với lượng vừa đủ giúp giảm thiểu lượng thức ăn dư thừa, từ đó giảm thiểu lượng chất thải. Đồng thời, việc duy trì mật độ nuôi hợp lý giúp giảm bớt sự cạnh tranh oxy và dinh dưỡng giữa các loài thủy sản.
- Sử dụng chế phẩm sinh học: Sử dụng chế phẩm sinh học như vi sinh vật có lợi hoặc enzyme để cải thiện chất lượng nước trong ao nuôi. Các chế phẩm này giúp phân hủy chất hữu cơ, giảm độ độc hại của các chất như amoniac và nitrit, đồng thời tăng cường sức khỏe cho tôm, cua, cá.
Quản lý chất lượng nước trong ao nuôi ghép tổng hợp tôm, cua, cá là một yếu tố then chốt để đảm bảo sự phát triển bền vững của mô hình nuôi thủy sản này. Để nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu các rủi ro về dịch bệnh, việc duy trì chất lượng nước ổn định và phù hợp với nhu cầu sinh trưởng của các loài thủy sản là cực kỳ quan trọng. Các biện pháp quản lý chất lượng nước, từ việc giám sát thường xuyên, cải tạo hệ thống lọc, đến việc cung cấp oxy và quản lý nhiệt độ, sẽ giúp tối ưu hóa năng suất và chất lượng sản phẩm thủy sản.