Từ bấp bênh nuôi đơn sang ổn định nhờ nuôi ghép
Trước đây, nhiều nông dân miền Tây từng lao đao vì nuôi tôm sú, tôm thẻ đơn lẻ. Giá cả bấp bênh, dịch bệnh thường xuyên, con nước lên xuống thất thường khiến thu nhập lúc có lúc không. “Có năm tôi thả 2 vụ tôm mà trắng tay hết cả hai. Nợ ngân hàng, nợ đại lý thức ăn mà nhìn đàn tôm cứ chết dần. Đêm ngủ không yên”, ông Trần Văn Hùng (huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau) chia sẻ.
Tuy nhiên, khi chính quyền địa phương khuyến khích chuyển đổi sang mô hình nuôi ghép – tức là nuôi cùng lúc nhiều loài thủy sản như tôm, cua, cá trong một hệ sinh thái – thì tình hình bắt đầu chuyển biến tích cực. “Từ ngày nuôi ghép, tôi không còn lo cảnh ‘được ăn cả ngã về không’ nữa. Tôm không được thì còn cua, cá gỡ gạc. Mà thường thì mùa nào cũng có cái để bán,” ông Hùng nói thêm.
Lợi ích từ việc “nuôi chung”
Mô hình nuôi ghép tôm – cua – cá hoạt động dựa trên nguyên tắc sinh thái và cân bằng môi trường. Trong ao nuôi, tôm thường sống tầng đáy, cá sống tầng mặt và tầng giữa, còn cua bò sát đáy và ven bờ. Nhờ vậy, các loài không cạnh tranh trực tiếp về thức ăn và môi trường sống.
Ngoài ra, các loài còn có thể hỗ trợ lẫn nhau: cá rô phi, cá đối… có thể ăn mảnh vụn và rong rêu, giúp làm sạch nước; cua góp phần “xới đất” đáy ao, hạn chế bùn lắng. Cả hệ sinh thái trong ao như một cỗ máy tự điều tiết, giúp giảm bệnh, giảm chi phí xử lý nước và hạn chế việc dùng hóa chất.
Đặc biệt, mô hình này tận dụng tốt nguồn thức ăn tự nhiên như phù sa, sinh vật phù du, cỏ dại, ốc bươu vàng… nên chi phí thức ăn công nghiệp giảm rõ rệt.
Nhiều loại tôm có thể thoải mái nuôi ghép cùng cua cá mà không sợ ảnh hưởng sự tăng trưởng của nhau. Ảnh: 24hseamart
Hiệu quả kinh tế rõ rệt
Theo thống kê của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Cà Mau, với 1 ha nuôi ghép tôm – cua – cá, người dân có thể thu nhập từ 120 – 180 triệu đồng/năm, cao hơn từ 30 – 50% so với nuôi đơn canh. Có hộ mạnh dạn đầu tư hạ tầng, kỹ thuật tốt, thu lãi lên đến 250 – 300 triệu đồng/ha/năm.
Anh Nguyễn Văn Quý (ấp Tân Thuận, xã Tân Duyệt, huyện Đầm Dơi) phấn khởi cho biết: “Năm ngoái tôi thả 1,2 ha nuôi ghép. Trúng mùa, tôm trúng, cua trúng, cá rô phi cũng dễ bán. Tổng cộng thu gần 400 triệu, trừ chi phí còn lời hơn 200 triệu. Cả nhà tôi vui không tả được.”
Không chỉ tăng thu nhập, mô hình còn giúp bà con tránh phụ thuộc vào giá cả một loại con giống, dễ xoay sở trong thị trường nhiều biến động.
Bài học từ “lấy thiên nhiên nuôi thiên nhiên”
Một điều đáng chú ý là mô hình nuôi ghép tôm – cua – cá rất phù hợp với xu hướng “canh tác tự nhiên” – ít hóa chất, ít thức ăn công nghiệp, gần như không xả thải. Điều này không chỉ bảo vệ môi trường mà còn tạo ra sản phẩm sạch, an toàn, có thể hướng tới thị trường xuất khẩu.
Nhiều doanh nghiệp chế biến hải sản tại Bạc Liêu và Sóc Trăng đã bắt đầu ưu tiên thu mua tôm, cua nuôi sinh thái từ các hộ nuôi ghép. Đây là tín hiệu tích cực cho thấy mô hình không chỉ hiệu quả ở góc độ nông dân mà còn tạo chuỗi giá trị bền vững.
Thách thức và giải pháp
Dù mô hình này mang lại hiệu quả rõ rệt, song để nhân rộng cần có sự hỗ trợ bài bản hơn về kỹ thuật, con giống và thị trường đầu ra. Một số hộ mới chuyển đổi còn thiếu kinh nghiệm nuôi ghép, dẫn đến mật độ thả không hợp lý, ảnh hưởng đến tăng trưởng của từng loài.
Chính quyền địa phương và các tổ chức khuyến nông cần tiếp tục mở các lớp tập huấn, hỗ trợ người dân tiếp cận giống chất lượng, kỹ thuật nuôi an toàn sinh học, và kết nối với doanh nghiệp thu mua.
Một hướng đi đúng đắn và đầy triển vọng
Mô hình nuôi ghép tôm – cua – cá là minh chứng rõ ràng cho việc thay đổi tư duy canh tác có thể dẫn tới thay đổi cả cuộc sống. Khi nông dân biết cách “làm bạn” với thiên nhiên, biết đa dạng hóa sinh kế và giảm rủi ro, thì việc “rủng rỉnh” tiền bạc không còn là giấc mơ xa vời.
Từ những ao đầm lặng lẽ, nay đã vang tiếng cười vui vì vụ mùa bội thu. Những con cua lội ngang, tôm nhảy, cá quẫy… không chỉ là sản phẩm nông nghiệp mà còn là biểu tượng cho sự sáng tạo và kiên cường của người nông dân Việt Nam thời đại mới.